Phiên âm : tí zhì.
Hán Việt : đề chế.
Thuần Việt : cất lọc; luyện chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất lọc; luyện chế提炼制造yòng máhuáng tízhì máhuángsù.dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.