VN520


              

提制

Phiên âm : tí zhì.

Hán Việt : đề chế.

Thuần Việt : cất lọc; luyện chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cất lọc; luyện chế
提炼制造
yòng máhuáng tízhì máhuángsù.
dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.


Xem tất cả...